Các loại máy phân tích độ ẩm phân tích khác nhau là gì?
Các phương pháp phân tích độ ẩm cổ điển đã dần được thay thế bằng các phương pháp phân tích độ ẩm khác nhau. Hiện nay, chủ yếu có năm loại máy phân tích độ ẩm trên thị trường. Các phương pháp phân tích độ ẩm nói chung có thể được chia thành hai loại, đó là phân tích vật lý và phân tích hóa học.
1. Máy phân tích độ ẩm Karl Fischer: Phương pháp Karl Fischer hay còn gọi là phương pháp Fischer, là phương pháp phân chia công suất để đo độ ẩm do Karl Fischer đề xuất vào năm 1935. Phương pháp Fischer là phương pháp xác định nước cụ thể và chính xác nhất trong số các phương pháp hóa học khác nhau để xác định độ ẩm. độ ẩm của các chất. Mặc dù là phương pháp cổ điển nhưng nó đã được cải tiến trong những năm gần đây để nâng cao độ chính xác và mở rộng phạm vi đo. Nó đã được liệt kê như một phương pháp tiêu chuẩn để xác định độ ẩm trong nhiều chất. Phương pháp Fischer là một phương pháp đo iốt và nguyên tắc cơ bản của nó là khi sử dụng iốt để oxy hóa lưu huỳnh đioxit, cần một lượng nước nhất định để tham gia phản ứng: 12 cộng S02 cộng 2H2O=2HI cộng H2SO4 Ở trên phản ứng là thuận nghịch. Để phản ứng diễn ra theo chiều thuận và tiến hành định lượng thì phải cho thêm chất kiềm. Các thí nghiệm đã chứng minh rằng pyridin là thuốc thử phù hợp nhất và pyridin cũng có thể kết hợp với iốt và lưu huỳnh đioxit để giảm áp suất hơi của cả hai. Do đó, thuốc thử phải được thêm vào metanol hoặc dung môi khác có chứa các nhóm OH hoạt động để chuyển pyridine sulfat anhydrit thành pyridine methyl hydrosulfate ổn định.
2. Máy đo độ ẩm hồng ngoại: Cơ chế làm nóng tia hồng ngoại: Khi các tia hồng ngoại xa chiếu tới một vật thể thì có thể xảy ra hiện tượng hấp thụ, phản xạ và truyền qua. Tuy nhiên, không phải tất cả các phân tử đều có thể hấp thụ các tia hồng ngoại xa, chỉ những phân tử phân cực nào thể hiện điện mới có thể hoạt động. Nước, chất hữu cơ và chất cao phân tử có khả năng hấp thụ mạnh tia hồng ngoại xa. Khi các chất này hấp thụ năng lượng bức xạ hồng ngoại xa và làm cho tần số dao động và quay của phân tử và nguyên tử của chúng phù hợp với tần số của bức xạ hồng ngoại xa, thì các phân tử và nguyên tử rất dễ cộng hưởng hoặc quay, dẫn đến chuyển động tăng lên rất nhiều, đó là chuyển đổi thành Nhiệt có thể làm tăng nhiệt độ bên trong, do đó vật liệu có thể được làm mềm hoặc làm khô nhanh chóng.
3. Máy đo độ ẩm điểm sương: Máy đo độ ẩm điểm sương dễ vận hành, thiết bị không phức tạp và kết quả đo được nói chung là khả quan. Nó thường được sử dụng để xác định độ ẩm vết trong khí kích thích. Tuy nhiên, phương pháp này có nhiều nhiễu và một số khí dễ làm mát, đặc biệt là khi nồng độ cao, sẽ ngưng tụ trước hơi nước và gây nhiễu.
4. Máy đo độ ẩm vi sóng: Máy đo độ ẩm vi sóng sử dụng trường vi sóng để làm khô mẫu, giúp đẩy nhanh quá trình sấy khô. Nó có các đặc điểm của thời gian đo ngắn, hoạt động thuận tiện, độ chính xác cao và phạm vi ứng dụng rộng. Nó phù hợp cho ngành công nghiệp ngũ cốc, giấy, gỗ, dệt may và hóa chất. Việc xác định độ ẩm trong các mẫu rắn dạng hạt, bột và nhớt như các sản phẩm cũng có thể được áp dụng để xác định độ ẩm trong dầu mỏ, dầu hỏa và các mẫu chất lỏng khác.
5. Máy đo độ ẩm Coulomb: Máy đo độ ẩm Coulomb thường được sử dụng để đo độ ẩm có trong khí. Phương pháp này dễ vận hành và phản hồi nhanh, đặc biệt thích hợp để xác định độ ẩm vết trong khí. Nếu xác định bằng các phương pháp hóa học chung chung thì rất khó. Tuy nhiên, phương pháp điện phân không phù hợp để xác định các chất kiềm hoặc đien liên hợp.