Giới thiệu các điện cực thường dùng trong máy đo độ axit (ph mét)
Máy đo axit chủ yếu tạo ra điện áp vi mô thông qua các điện cực và dung dịch, vì vậy điện cực được sử dụng rất quan trọng đối với giá trị độ axit. Các điện cực chúng ta thường sử dụng để đo máy đo độ axit chủ yếu bao gồm các loại sau:
(1) Điện cực hydro: Nguyên lý của điện cực hydro khá giống với điện cực kim loại. Nhưng hydro là chất khí và không thể sử dụng trực tiếp làm điện cực. Thay vào đó, cần có một điện cực bạch kim được phủ màu đen bạch kim để hấp thụ hydro và hoạt động như một điện cực kim loại. Ưu điểm chính của nó là độ chính xác và có thể được sử dụng để đo phạm vi pH rộng. Tuy nhiên, khi loại điện cực này tạo ra các chất oxy hóa hoặc khử khác trong quá trình oxy hóa khử sẽ gây ra sai số đo và bất tiện khi vận hành. Vì vậy, loại điện cực này thường chỉ được sử dụng làm điện cực tiêu chuẩn và ít được sử dụng trong các phép đo thực tế.
(2) Điện cực quinone-hydroquinone: Nó được cấu tạo từ kim loại trơ bạch kim hoặc vàng được ngâm trong dung dịch bão hòa quinone-hydroquinone. Nó sử dụng cặp quinone-hydroquinone để thiết lập sự cân bằng tiềm năng trên điện cực trơ. Ưu điểm của điện cực quinone-hydride là ổn định điện thế nhanh và điện trở trong thấp. Nhưng nếu độ pH vượt quá 8, hydroquinone, một loại axit yếu, bắt đầu phân ly hoặc bị oxy hóa thành quinone, phá hủy sự cân bằng tiềm năng. Ngoài ra, các chất khác có thể liên kết với quinone sẽ ảnh hưởng đến phép đo pH, chẳng hạn như protein, borat, huyền phù keo, v.v.
(3) Điện cực antimon: Là một trong những điện cực oxit kim loại. Điện cực của điện cực antimon xảy ra giữa antimon kim loại và oxit (được tạo ra trên bề mặt antimon tiếp xúc với không khí). Do hoạt độ của oxit có liên quan đến hoạt độ của ion OH trong dung dịch nên thế điện cực của điện cực antimon có liên quan trực tiếp đến giá trị pH của dung dịch. Ưu điểm của điện cực antimon là hoạt động đơn giản, chắc chắn và bền bỉ. Tuy nhiên, điện thế “tiêu chuẩn” của điện cực này không ổn định và có những điện cực oxit kim loại khác cũng có thể được sử dụng để đo pH. Ví dụ: Điện cực Bi, nguyên lý và cấu tạo tương tự như điện cực antimon.
(4) Điện cực thủy ngân hàng ngày: Điện cực calomel bão hòa thường được sử dụng, bao gồm thủy ngân kim loại, Hg2CI2 và dung dịch KC1 bão hòa. Sẽ không có hiện tượng phân cực và không xảy ra hiện tượng ổn định của điện cực. Phản ứng điện cực của nó là: Hg2CI2+2e= 2 Hg+ 2 C1 ˉ
(5) Điện cực thủy tinh: Điện cực pH thủy tinh hiện là một trong những phương pháp đo pH quan trọng nhất. Khi ngâm trong dung dịch cần đo, hydro trong dung dịch cần đo sẽ bị ion hóa và trao đổi với lớp hydrat hóa trên bề mặt bóng đèn, đồng thời lớp bên trong của bóng đèn cũng tạo ra điện thế. Do độ ion hóa hydro của lớp bên trong không thay đổi, trong khi độ ion hóa hydro của lớp ngoài thay đổi, nên sự chênh lệch điện thế giữa lớp bên trong và lớp bên ngoài cũng thay đổi và kích thước của nó được xác định bởi nồng độ ion hóa hydro của dung dịch trong lớp ngoài của màng. Phương pháp kiểm tra này đơn giản, kết quả chính xác và có ít yếu tố gây nhiễu hơn.
(6) Điện cực tổng hợp: Hầu hết hiện nay sử dụng loại gọi là điện cực tổng hợp, là điện cực kết hợp giữa điện cực thủy tinh và điện cực tham chiếu thành một đầu dò duy nhất. Nó có các chức năng kết hợp của điện cực thủy tinh và điện cực tham chiếu, giúp cho các phép đo thuận tiện, chính xác và đáng tin cậy hơn.
Bảo dưỡng máy đo độ axit (máy đo ph) Ngoài việc sử dụng máy đúng cách, bạn cần hiểu rõ cách bảo trì máy và những lưu ý khi đo.






