Hướng dẫn mua máy dò không khí chính thống trên thị trường
1. Ô nhiễm hạt
Ô nhiễm vật chất dạng hạt là ô nhiễm hạt PM phổ biến của chúng ta. Nó bao gồm các hạt lơ lửng có kích thước khác nhau như PM{{0}}.1, PM0.3, PM1.0, PM2.5 và PM10. Các nguồn cụ thể của các hạt rất phức tạp, không chỉ từ khí thải ô tô Các hạt vật chất còn đến từ nhiều nguồn như khí thải nhà máy và đốt rơm rạ. Do đó, nó được gọi chung là ô nhiễm dạng hạt.
Hiện tại, hầu hết các thương hiệu máy lọc không khí hoặc máy dò trong nước đều sử dụng giải pháp cảm biến hạt laze của Plantower để đo các thông số như PM2.5 và PM10 trong không khí và phạm vi đo nằm trong khoảng 0-999ug/m³.
2. Ô nhiễm hợp chất hữu cơ
Phần các chất hữu cơ dễ bay hơi đòi hỏi sự hiểu biết về các khái niệm sau:
Đầu tiên là VOC, chữ viết tắt của VOC dùng để chỉ các chất hữu cơ dễ bay hơi. VOC là tên viết tắt tiếng Anh của hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (volatile organic compoundS). Thông thường chúng ta gọi VOC là các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, nhưng định nghĩa từ góc độ bảo vệ môi trường đề cập đến một nhóm các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi hoạt động được gọi là VOC, bao gồm tất cả các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi gây hại.
3. Ô nhiễm formaldehyde
Theo một nghiên cứu trong nước, nồng độ formaldehyde trong nhà mới ở các thành phố của Trung Quốc là {{0}}}.18 mg/m³, vượt quá tiêu chuẩn quốc gia (0,10 mg/m³) do Bộ Y tế công bố. Các vật liệu khác nhau được sử dụng trong trang trí nhà hàng ngày, chẳng hạn như ván nhân tạo, sơn phủ, vải sợi hóa học, v.v., là nguồn chính của formaldehyde trong nhà. Khi nồng độ formaldehyde vượt quá giá trị an toàn, nó sẽ gây kích ứng mắt và niêm mạc đường hô hấp của con người, gây chảy nước mắt, đau họng, hắt hơi và các triệu chứng khác, đồng thời có thể gây ra các cơn hen suyễn. Vì vậy, đối với những căn phòng mới được trang trí, làm thế nào để theo dõi và kiểm soát nồng độ formaldehyde là vấn đề được mọi người hết sức quan tâm.
Hiện tại, việc phát hiện formaldehyde trong nước chủ yếu áp dụng giải pháp cảm biến điện hóa của Công ty Dart của Anh, độ phân giải có thể đạt đến mức PPB và phạm vi lỗi phát hiện là 0.01-0.001mg/m³.
4. Nồng độ khí cacbonic
Carbon dioxide, một thành phần của không khí và khí nhà kính, thường bị coi là một trong những chất gây ô nhiễm. Khi hàm lượng carbon dioxide trong không khí ở mức bình thường thì không gây hại cho cơ thể con người, nhưng khi vượt quá một nồng độ nhất định sẽ ảnh hưởng đến hệ hô hấp của con người. Bất cứ ai đã học hóa học ở trường trung học đều biết rằng carbon dioxide hòa tan trong nước để tạo ra axit carbonic. Do đó, khi nồng độ carbon dioxide tăng lên, nồng độ axit carbonic trong máu cũng tăng và nhiễm toan có thể phát triển.
Nồng độ carbon dioxide trong môi trường bình thường là 400ppm và thường là khoảng 500 đến 700ppm khi không có ai trong phòng. Vào mùa đông, do hệ thống sưởi và bảo quản nhiệt, cửa ra vào và cửa sổ thường được đóng lại, nồng độ carbon dioxide cũng sẽ tăng lên vào thời điểm này. Khi nồng độ carbon dioxide đạt tới 1000ppm, con người sẽ cảm thấy buồn tẻ và kém tập trung; khi đạt đến 1500-2000ppm, các triệu chứng của mọi người sẽ rõ ràng hơn và mọi người sẽ cảm thấy khó thở và chóng mặt. Vì vậy, việc theo dõi nồng độ khí cacbonic trong không khí trong nhà cũng rất cần thiết, nhất là đối với những gia đình có quạt cấp gió tươi.
Hiện tại, cảm biến carbon dioxide chủ yếu sử dụng giải pháp cảm biến carbon dioxide hồng ngoại của Senseair Thụy Điển, với độ chính xác phát hiện là 30-50ppm và phạm vi đo là 400-9999ppm.






