Đặc điểm của kính hiển vi phân cực Ứng dụng của kính hiển vi phân cực
Kính hiển vi phân cực là một loại kính hiển vi dùng để nghiên cứu cái gọi là vật liệu dị hướng trong suốt và mờ đục, có ứng dụng quan trọng trong địa chất và các chuyên ngành khoa học kỹ thuật khác. Tất cả các chất có khả năng lưỡng chiết có thể được phân biệt rõ ràng dưới kính hiển vi phân cực. Tất nhiên, những chất này cũng có thể được quan sát bằng cách nhuộm, nhưng một số thì không, và phải sử dụng kính hiển vi phân cực. Kính hiển vi phân cực phản xạ là một công cụ thiết yếu để nghiên cứu và xác định các chất có khả năng lưỡng chiết bằng cách sử dụng đặc tính phân cực của ánh sáng, giúp người dùng quan sát được sự phân cực đơn, phân cực trực giao và ánh sáng hình nón.
đặc trưng
Một phương pháp biến đổi ánh sáng thông thường thành ánh sáng phân cực để kiểm tra bằng kính hiển vi nhằm xác định xem một chất là khúc xạ đơn (đẳng hướng) hay lưỡng chiết (dị hướng). Lưỡng chiết là đặc tính cơ bản của tinh thể. Vì vậy, kính hiển vi phân cực được sử dụng rộng rãi trong khoáng sản, hóa học và các lĩnh vực khác, cũng như trong sinh học và thực vật học.
Kính hiển vi phân cực là kính hiển vi dùng để xác định tính chất quang học của cấu trúc tinh tế của các chất. Tất cả các chất có khả năng lưỡng chiết có thể được phân biệt rõ ràng dưới kính hiển vi phân cực. Tất nhiên, những chất này cũng có thể được quan sát bằng cách nhuộm, nhưng một số chất không thể quan sát được và phải sử dụng kính hiển vi phân cực.
Đặc điểm của kính hiển vi phân cực là biến ánh sáng thông thường thành ánh sáng phân cực để kiểm tra bằng kính hiển vi, nhằm xác định xem một chất là khúc xạ đơn (đẳng hướng) hay lưỡng chiết (dị hướng).
Lưỡng chiết là đặc tính cơ bản của tinh thể. Do đó, kính hiển vi phân cực được sử dụng rộng rãi trong khoáng sản, polymer, sợi, thủy tinh, chất bán dẫn, hóa học và các lĩnh vực khác. Trong sinh học, nhiều cấu trúc cũng có tính lưỡng chiết, cần được phân biệt bằng kính hiển vi phân cực. Trong thực vật học, chẳng hạn như xác định xem sợi, nhiễm sắc thể, trục chính, hạt tinh bột, thành tế bào, tế bào chất và mô có chứa tinh thể hay không. Trong bệnh học thực vật, sự xâm nhập của vi khuẩn thường gây ra những thay đổi về tính chất hóa học của mô, có thể xác định được bằng kính hiển vi phân cực.
sử dụng
Kính hiển vi phân cực là một công cụ quan trọng để nghiên cứu tính chất quang học của tinh thể và nó cũng là cơ sở của các phương pháp nghiên cứu quang học tinh thể khác (phương pháp ngâm dầu, phương pháp Freudian, v.v.).
Kính hiển vi phân cực là một công cụ thiết yếu để nghiên cứu và xác định các chất có khả năng lưỡng chiết bằng cách sử dụng đặc tính phân cực của ánh sáng, có thể dùng để quan sát phân cực đơn, quan sát phân cực trực giao và quan sát ánh sáng hình nón. Một phương pháp biến đổi ánh sáng thông thường thành ánh sáng phân cực để kiểm tra bằng kính hiển vi nhằm xác định xem một chất là khúc xạ đơn (đẳng hướng) hay lưỡng chiết (dị hướng).
Lưỡng chiết là đặc tính cơ bản của tinh thể. Vì vậy, kính hiển vi phân cực được sử dụng rộng rãi trong khoáng sản, hóa học và các lĩnh vực khác. Trong con người và động vật học, kính hiển vi ánh sáng phân cực thường được sử dụng để xác định xương, răng, cholesterol, sợi thần kinh, tế bào khối u, cơ vân và tóc. Hôm nay tôi sẽ giới thiệu ứng dụng của kính hiển vi phân cực.